Phía sau hậu trường của một buổi lồng tiếng
18/08/2024Chọn lựa giữa voice talent giọng Anh-Anh và giọng Anh-Mỹ trong lĩnh vực voice over
06/09/2024Những thuật ngữ này giúp người làm voiceover hiểu rõ công việc của mình và tương tác hiệu quả với đội ngũ sản xuất để tạo ra sản phẩm âm thanh chất lượng cao, tạo ra sự hiểu biết chung và tương tác suôn sẻ giữa các bên trong quá trình sản xuất voiceover.
1. Voiceover (VO): là quá trình ghi âm giọng nói của một diễn viên để sử dụng trong các sản phẩm truyền thông như quảng cáo, phim hoạt hình, video giáo dục, v.v.
2. Script: là kịch bản hoặc đoạn văn bản mà diễn viên voiceover sẽ đọc và ghi âm.
3. Demo reel: là băng ghi âm hoặc video tổng hợp các mẫu giọng nói của diễn viên voiceover để giới thiệu khả năng của họ cho các đài phát thanh, công ty quảng cáo, v.v.
4. Commercial voiceover: là loại voiceover được sử dụng trong quảng cáo truyền hình, radio hoặc trên internet để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.
5. Character voiceover: là loại voiceover mà diễn viên sử dụng giọng nói và cách phát âm khác nhau để thể hiện nhân vật trong phim hoạt hình, video game hoặc sách nói.
6. Narration: là loại voiceover được sử dụng để kể chuyện, giải thích hay hướng dẫn trong các video giáo dục, tài liệu hay phim tài liệu.
7. Lip-sync: là kỹ thuật điều chỉnh lời thoại của diễn viên voiceover sao cho khớp với miệng của nhân vật trong phim hoạt hình hoặc video game.
8. Home studio: là không gian và thiết bị ghi âm mà diễn viên voiceover tự lắp đặt tại nhà để thuận tiện cho việc ghi âm khi cần thiết.
9. VO artist: là thuật ngữ để chỉ diễn viên voiceover, người có khả năng sử dụng giọng nói của mình để thể hiện vai diễn khác nhau.
10. Director: là người đứng sau việc chỉ đạo diễn viên voiceover trong quá trình ghi âm, hướng dẫn họ về cách thể hiện và truyền đạt thông điệp của kịch bản.
11. Mic technique: là kỹ thuật sử dụng micro khi ghi âm để tối ưu hóa chất lượng âm thanh và tránh các vấn đề như tiếng ồn, tiếng rít hay tiếng phát ra từ việc di chuyển micro.
12. Post-production: là giai đoạn sau khi ghi âm hoàn thành, trong đó các chỉnh sửa âm thanh như cắt ghép, điều chỉnh âm lượng hay thêm hiệu ứng được thực hiện để tạo ra sản phẩm voiceover cuối cùng.
13. Source Connect: là công nghệ cho phép diễn viên voiceover ghi âm từ xa và trực tiếp kết nối với đội ngũ sản xuất thông qua internet, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc đi lại.
14. Non-disclosure agreement (NDA): là hợp đồng bảo mật giữa diễn viên voiceover và khách hàng, cam kết không tiết lộ thông tin hoặc chi tiết về dự án mà họ đã tham gia.